Kết quả VfL Wolfsburg vs Darmstadt, 20h30 ngày 04/05
Kết quả VfL Wolfsburg vs Darmstadt
Nhận định Wolfsburg vs Darmstadt, 20h30 ngày 4/5
Đối đầu VfL Wolfsburg vs Darmstadt
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:30
-
Darmstadt 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.03O 3
0.94U 3
0.941
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Darmstadt
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 32
-
VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
7'0-0Andreas Muller
-
8'Patrick Wimmer1-0
-
10'Jonas Older Wind (Assist:Lovro Majer)2-0
-
32'2-0Matej Maglica
-
34'2-0Jannik Muller
Matej Maglica -
46'2-0Aaron Seydel
Andreas Muller -
60'2-0Mathias Honsak
Oscar Vilhelmsson -
65'Jakub Kaminski
Bote Baku2-0 -
65'Cedric Zesiger
Patrick Wimmer2-0 -
82'Kevin Behrens
Jonas Older Wind2-0 -
82'Vaclav Cerny
Kevin Paredes2-0 -
85'2-0Fabian Schnellhardt
Julian Justvan -
85'2-0Asaf Arania
Emir Karic -
90'Tiago Barreiros de Melo Tomas
Lovro Majer2-0 -
90'2-0Christoph Zimmermann
-
90'Vaclav Cerny (Assist:Jakub Kaminski)3-0
-
VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg4-2-3-11Koen Casteels40Kevin Paredes25Moritz Jenz4Maxence Lacroix21Joakim Maehle31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold39Patrick Wimmer19Lovro Majer20Bote Baku23Jonas Older Wind29Oscar Vilhelmsson27Tim Skarke6Marvin Mehlem15Fabian Nuernberger17Julian Justvan16Andreas Muller19Emir Karic5Matej Maglica14Christoph Klarer4Christoph Zimmermann30Alexander Brunst-Zollner
- Đội hình dự bị
-
7Vaclav Cerny17Kevin Behrens16Jakub Kaminski11Tiago Barreiros de Melo Tomas5Cedric Zesiger12Pavao Pervan13Rogerio2Kilian Fischer9Amin SarrMathias Honsak 18Fabian Schnellhardt 8Jannik Muller 20Aaron Seydel 22Asaf Arania 49Luca Pfeiffer 24Marcel Schuhen 1Fabio Torsiello 42Thomas Isherwood 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgDarmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
13Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
530Số đường chuyền465
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
38Đánh đầu22
-
-
22Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
23Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công69
-
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation