Kết quả Werder Bremen vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 25/11
Kết quả Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Nhận định Werder Bremen vs Bayer Leverkusen, vòng 12 Bundesliga 21h30 ngày 25/11/2023
Đối đầu Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202321:30
-
Werder Bremen 30Bayer Leverkusen 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.92O 3.5
0.99U 3.5
0.811
5.60X
4.902
1.38Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.92O 1.5
1.02U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 12
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
9'0-1Olivier Deman(OW)
-
14'Leonardo Bittencourt0-1
-
36'Marco Friedl0-1
-
42'0-2Jeremie Frimpong (Assist:Piero Hincapie)
-
54'Olivier Deman0-2
-
56'Felix Agu
Olivier Deman0-2 -
71'0-2Amine Adli
Victor Boniface -
72'Nick Woltemade
Rafael Santos Borre Maury0-2 -
72'Justin Njinmah
Leonardo Bittencourt0-2 -
76'0-3Alex Grimaldo (Assist:Amine Adli)
-
77'0-3Alex Grimaldo
-
81'0-3Nathan Tella
Jeremie Frimpong -
81'0-3Adam Hlozek
Florian Wirtz -
83'Senne Lynen
Romano Schmid0-3 -
83'Niklas Stark
Anthony Jung0-3 -
89'0-3Nadiem Amiri
Jonas Hofmann -
89'0-3Gustavo Puerta
Granit Xhaka
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl13Milos Veljkovic2Olivier Deman20Romano Schmid6Jens Stage10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser19Rafael Santos Borre Maury7Marvin Ducksch22Victor Boniface7Jonas Hofmann10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka25Exequiel Palacios20Alex Grimaldo6Odilon Kossounou8Robert Andrich3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
14Senne Lynen27Felix Agu29Nick Woltemade17Justin Njinmah4Niklas Stark1Jiri Pavlenka5Amos Pieper36Christian Gross9Dawid KownackiGustavo Puerta 32Adam Hlozek 23Nadiem Amiri 11Amine Adli 21Nathan Tella 19Edmond Tapsoba 12Matej Kovar 17Jonathan Glao Tah 4Josip Stanisic 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Werder BremenBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút5
-
-
6Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
502Số đường chuyền741
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
5Việt vị2
-
-
13Đánh đầu9
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn8
-
-
14Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
92Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation