Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer, 21h30 ngày 10/02
Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer
Nhận định Werder Bremen vs Heidenheim, 21h30 ngày 10/2
Đối đầu Werder Bremen vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Werder Bremen vs Heidenheimer
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202421:30
-
Werder Bremen 11Heidenheimer 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.75
0.86U 2.75
1.001
1.75X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
2'0-0Tim Kleindienst
-
12'0-1Lennard Maloney (Assist:Jan-Niklas Beste)
-
18'0-2Jan-Niklas Beste
-
19'Romano Schmid (Assist:Senne Lynen)1-2
-
41'Julian Malatini
Niklas Stark1-2 -
43'1-2Lennard Maloney
-
45'Olivier Deman1-2
-
46'1-2Adrian Beck
Tim Kleindienst -
66'Rafael Santos Borre Maury
Olivier Deman1-2 -
66'Nick Woltemade
Justin Njinmah1-2 -
69'Jens Stage No penalty confirmed1-2
-
81'1-2Norman Theuerkauf
Eren Dinkci -
81'1-2Kevin Sessa
Marvin Pieringer -
87'Skelly Alvero
Senne Lynen1-2 -
87'Dawid Kownacki
Felix Agu1-2 -
89'1-2Stefan Schimmer
Jan-Niklas Beste -
90'1-2Tim Siersleben
Omar Traore
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark2Olivier Deman6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid27Felix Agu7Marvin Ducksch17Justin Njinmah10Tim Kleindienst8Eren Dinkci18Marvin Pieringer37Jan-Niklas Beste3Jan Schoppner33Lennard Maloney23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
22Julian Malatini19Rafael Santos Borre Maury28Skelly Alvero29Nick Woltemade9Dawid Kownacki1Jiri Pavlenka36Christian Gross18Naby Deco Keita21Isak Hansen-AaroenNorman Theuerkauf 30Kevin Sessa 16Stefan Schimmer 9Tim Siersleben 4Adrian Beck 21Nikola Dovedan 20Vitus Eicher 22Florian Pickel 17Christian Kuhlwetter 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Werder BremenHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
600Số đường chuyền316
-
-
80%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
28Đánh đầu58
-
-
15Đánh đầu thành công28
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn0
-
-
21Ném biên19
-
-
3Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công98
-
-
53Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation