Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 21/12
Kết quả Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Mainz, 21h30 ngày 21/12
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202421:30
-
FSV Mainz 05 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.91O 3
1.03U 3
0.851
1.83X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
11'0-0Phillipp Mwene
-
15'0-1Kaua Santos(OW)
-
21'0-1Nadiem Amiri
-
27'0-2Paul Nebel
-
46'Hugo Emanuel Larsson
Ellyes Skhiri0-2 -
46'Can Yilmaz Uzun
Nnamdi Collins0-2 -
58'0-3Paul Nebel
-
58'0-3Nikolas Konrad Veratschnig
Armindo Sieb -
61'Igor Matanovic
Hugo Ekitike0-3 -
61'Jean Negoce
Oscar Hojlund0-3 -
61'Ansgar Knauff
Fares Chaibi0-3 -
64'Jean Negoce0-3
-
75'Rasmus Nissen Kristensen (Assist:Nathaniel Brown)1-3
-
76'1-3Hong Hyun Seok
Lee Jae Sung -
76'1-3Silvan Widmer
Anthony Caci -
86'1-3Moritz Jenz
Stefan Bell -
86'1-3Karim Onisiwo
Nikolas Konrad Veratschnig
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-5-240Kaua Santos3Arthur Theate4Robin Koch13Rasmus Nissen Kristensen8Fares Chaibi21Nathaniel Brown15Ellyes Skhiri6Oscar Hojlund34Nnamdi Collins11Hugo Ekitike7Omar Marmoush11Armindo Sieb8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell31Dominik Kohr27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
9Igor Matanovic19Jean Negoce36Ansgar Knauff16Hugo Emanuel Larsson20Can Yilmaz Uzun29Niels Nkounkou27Mario Gotze18Mahmoud Dahoud42Amil SiljevicKarim Onisiwo 9Nikolas Konrad Veratschnig 22Moritz Jenz 3Silvan Widmer 30Hong Hyun Seok 14Maxim Leitsch 5Lasse RieB 1Nelson Weiper 44Andreas Hanche-Olsen 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
17Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
34Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút4
-
-
10Sút Phạt10
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
544Số đường chuyền244
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
53Đánh đầu47
-
-
28Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua8
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
20Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass11
-
-
130Pha tấn công61
-
-
99Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation