Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund, 23h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 15

  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Donyell Malen (Assist:Ramy Bensebaini)
  • 28'
    0-2
    goal Maximilian Beier (Assist:Julian Brandt)
  • 30'
    0-3
    goal Julian Brandt (Assist:Maximilian Beier)
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-5-2
    1
    Kamil Grabara
    4
    Konstantinos Koulierakis
    18
    Vavro Denis
    2
    Kilian Fischer
    21
    Joakim Maehle
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    32
    Mattias Svanberg
    20
    Bote Baku
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    14
    Maximilian Beier
    9
    Sehrou Guirassy
    21
    Donyell Malen
    10
    Julian Brandt
    43
    Jamie Bynoe-Gittens
    8
    Felix Nmecha
    13
    Pascal Gross
    23
    Emre Can
    4
    Nico Schlotterbeck
    5
    Ramy Bensebaini
    1
    Gregor Kobel
    Borussia Dortmund4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    29Marius Muller
    17Kevin Behrens
    10Lukas Nmecha
    24Bence Dardai
    16Jakub Kaminski
    11Tiago Tomas
    5Cedric Zesiger
    8Salih Ozcan
    Julien Duranville 16
    Yan Bueno Couto 2
    Karim Adeyemi 27
    Waldemar Anton 3
    Alexander Niklas Meyer 33
    Almugera Kabar 42
    Ayman Azhil 46
    Giovanni Reyna 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Nuri Sahin
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Borussia Dortmund
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 165
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 9
    Long pass
    15
  •  
     
  • 37
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
7 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
8 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
9 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
10 Borussia Dortmund 14 6 4 4 25 21 4 22 T B T H H H
11 VfL Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 6 21 H T T T T B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 14 3 1 10 18 31 -13 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation