Kết quả VfL Wolfsburg vs RB Leipzig, 01h30 ngày 12/04
Kết quả VfL Wolfsburg vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs RB Leipzig 1h30 ngày 12/4: Vào hang bắt sói
Đối đầu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 3
0.99U 3
0.871
2.48X
3.852
2.65Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 29
-
VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
11'0-1
Lois Openda (Assist:Bote Baku)
-
20'0-1Benjamin Sesko Goal Disallowed
-
26'0-2
Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Arthur Vermeeren)
-
34'Yannick Gerhardt0-2
-
36'0-2Bitshiabu El Chadaille
-
36'0-2Xavi Quentin Shay Simons
-
49'0-3
Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Bote Baku)
-
58'Kilian Fischer (Assist:Jakub Kaminski)1-3
-
60'Kilian Fischer1-3
-
71'1-3Kevin Kampl
Arthur Vermeeren -
71'1-3Christoph Baumgartner
Bote Baku -
71'Andreas Skov Olsen
Jakub Kaminski1-3 -
71'Joakim Maehle
Vavro Denis1-3 -
75'Andreas Skov Olsen (Assist:Joakim Maehle)2-3
-
76'2-3Lois Openda
-
77'2-3Lutsharel Geertruida
Kosta Nedeljkovic -
77'2-3Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda -
85'2-3Amadou Haidara
Xavi Quentin Shay Simons -
86'Lukas Nmecha
Patrick Wimmer2-3 -
86'Tiago Tomas
Bence Dardai2-3
-
VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Wolfsburg3-4-1-21Kamil Grabara33David Odogu18Vavro Denis2Kilian Fischer31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold24Bence Dardai16Jakub Kaminski39Patrick Wimmer9Mohamed Amoura23Jonas Older Wind30Benjamin Sesko11Lois Openda17Bote Baku10Xavi Quentin Shay Simons13Nicolas Seiwald18Arthur Vermeeren21Kosta Nedeljkovic16Lukas Klostermann5Bitshiabu El Chadaille23Castello Lukeba1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
21Joakim Maehle7Andreas Skov Olsen10Lukas Nmecha11Tiago Tomas6Aster Vranckx5Mads Roerslev Rasmussen29Marius Muller4Konstantinos Koulierakis40Kevin ParedesChristoph Baumgartner 14Yussuf Yurary Poulsen 9Amadou Haidara 8Lutsharel Geertruida 3Kevin Kampl 44Maarten Vandevoordt 26Tidiam Gomis 27Lionel Voufack 48Jonathan Norbye 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ralph HasenhuttlZsolt Low
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
VfL WolfsburgRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút6
-
-
13Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
389Số đường chuyền457
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
25Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
20Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass23
-
-
97Pha tấn công92
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation