Kết quả Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen, 02h45 ngày 11/01
Kết quả Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen, 2h30 ngày 11/1
Đối đầu Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:45
-
Bayer Leverkusen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 3
0.89U 3
0.851
2.65X
3.502
2.46Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
1'0-1Nathan Tella (Assist:Robert Andrich)
-
8'0-2Patrik Schick (Assist:Piero Hincapie)
-
12'Jamie Bynoe-Gittens1-2
-
19'1-3Patrik Schick (Assist:Jeremie Frimpong)
-
45'1-3Patrik Schick
-
63'1-3Florian Wirtz
Patrik Schick -
63'Julien Duranville
Karim Adeyemi1-3 -
74'1-3Martin Terrier
Nathan Tella -
76'Julien Duranville Penalty awarded1-3
-
78'1-3Edmond Tapsoba
-
78'Giovanni Reyna
Maximilian Beier1-3 -
78'Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens1-3 -
78'Marcel Sabitzer
Almugera Kabar1-3 -
79'Sehrou Guirassy2-3
-
88'2-3Arthur Augusto de Matos Soares
Jeremie Frimpong -
89'Cole Campbell
Julian Ryerson2-3 -
89'2-3Exequiel Palacios
Alex Grimaldo -
90'Felix Nmecha2-3
-
Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-1-3-21Gregor Kobel42Almugera Kabar49Yannik Luhrs26Julian Ryerson2Yan Bueno Couto8Felix Nmecha43Jamie Bynoe-Gittens10Julian Brandt27Karim Adeyemi9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier14Patrik Schick19Nathan Tella30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo23Nordi Mukiele4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
20Marcel Sabitzer16Julien Duranville21Donyell Malen7Giovanni Reyna37Cole Campbell35Marcel Lotka48David Lelle46Ayman Azhil38Kjell WatjenExequiel Palacios 25Martin Terrier 11Florian Wirtz 10Arthur Augusto de Matos Soares 13Matej Kovar 17Jonas Hofmann 7Andrea Natali 26Aleix Garcia Serrano 24Artem Stepanov 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
694Số đường chuyền297
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
19Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
24Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
110Pha tấn công55
-
-
44Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 23 | 17 | 35 | T T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 25 | T H H H T B |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation