Kết quả Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart, 00h45 ngày 28/11
Kết quả Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Crvena Zvezda vs Stuttgart, 0h45 ngày 28/11
Lịch phát sóng Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202400:45
-
Crvena Zvezda 35VfB Stuttgart 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 3
1.00U 3
0.801
5.00X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.89O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
5'0-1Ermedin Demirovic (Assist:Enzo Millot)
-
12'Silas Wamangituka Fundu1-1
-
28'1-1Ermedin Demirovic Goal Disallowed
-
31'Rade Krunic (Assist:Young-woo Seol)2-1
-
45'Milan Rodic2-1
-
45'Andrija Maksimovic2-1
-
45'Cherif Ndiaye2-1
-
45'2-1Anthony Rouault
-
46'2-1Fabian Rieder
Pascal Stenzel -
52'Rade Krunic2-1
-
59'Mirko Ivanic
Andrija Maksimovic2-1 -
65'Mirko Ivanic (Assist:Timi Max Elsnik)3-1
-
67'Nemanja Radonjic
Felicio Mendes Joao Milson3-1 -
67'Bruno Duarte da Silva
Cherif Ndiaye3-1 -
69'Nemanja Radonjic (Assist:Rade Krunic)4-1
-
76'4-1Jarzinho Malanga
Enzo Millot -
76'4-1Leonidas Stergiou
Josha Vagnoman -
77'Dalcio Gomes
Rade Krunic4-1 -
77'Guelor Kanga Kaku
Silas Wamangituka Fundu4-1 -
84'4-1Benjamin Boakye
Chris Fuhrich -
84'4-1Yannik Keitel
Angelo Stiller -
88'Nemanja Radonjic (Assist:Timi Max Elsnik)5-1
-
Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Crvena Zvezda4-2-3-177Ivan Gutesa66Young-woo Seol5Uros Spajic24Nasser Djiga70Ognjen Mimovic21Timi Max Elsnik6Rade Krunic27Felicio Mendes Joao Milson55Andrija Maksimovic15Silas Wamangituka Fundu9Cherif Ndiaye9Ermedin Demirovic4Josha Vagnoman8Enzo Millot27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller15Pascal Stenzel29Anthony Rouault24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Duarte da Silva8Guelor Kanga Kaku22Dalcio Gomes4Mirko Ivanic49Nemanja Radonjic1Marko Ilic25Stefan Lekovic23Milan Rodic10Aleksandar Katai33Vanja Drkusic28Vuk DraskicYannik Keitel 5Leonidas Stergiou 20Fabian Rieder 32Jarzinho Malanga 47Benjamin Boakye 30Fabian Bredlow 1Thomas Kastanaras 22Dennis Seimen 41Frans Kratzig 13Anrie Chase 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Barak BakharSebastian Hoeneb
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Crvena Zvezda vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút8
-
-
17Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
276Số đường chuyền674
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu39
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
15Ném biên26
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách9
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass17
-
-
79Pha tấn công131
-
-
16Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp