Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả RB Leipzig vs Aston Villa, 03h00 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • RB Leipzig vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal John McGinn (Assist:Ollie Watkins)
  • 27'
    Lois Openda (Assist:Nicolas Seiwald) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Lucas Digne
  • 46'
    Kevin Kampl  
    Amadou Haidara  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Jhon Durán
     Ollie Watkins
  • 52'
    1-2
    goal Jhon Durán (Assist:Youri Tielemans)
  • 58'
    1-2
    Jhon Durán Goal Disallowed
  • 62'
    Christoph Baumgartner (Assist:Lois Openda) goal 
    2-2
  • 71'
    2-2
     Kosta Nedeljkovic
     Matthew Cash
  • 76'
    Andre Silva  
    Benjamin Sesko  
    2-2
  • 76'
    2-2
     Emiliano Buendia Stati
     John McGinn
  • 79'
    2-2
    Diego Carlos
  • 81'
    Benjamin Henrichs
    2-2
  • 83'
    2-2
     Ian Maatsen
     Lucas Digne
  • 83'
    2-2
     Ross Barkley
     Youri Tielemans
  • 84'
    Lukas Klostermann  
    Arthur Vermeeren  
    2-2
  • 85'
    2-3
    goal Ross Barkley
  • RB Leipzig vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    39
    Benjamin Henrichs
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    13
    Nicolas Seiwald
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    8
    Amadou Haidara
    18
    Arthur Vermeeren
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Ollie Watkins
    2
    Matthew Cash
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Lukas Klostermann
    19Andre Silva
    44Kevin Kampl
    26Maarten Vandevoordt
    47Viggo Gebel
    31Faik Sakar
    38Nuha Jatta
    Emiliano Buendia Stati 10
    Jhon Durán 9
    Ian Maatsen 22
    Ross Barkley 6
    Kosta Nedeljkovic 20
    Joe Gauci 18
    Amadou Onana 24
    Lamare Bogarde 26
    Sil Swinkels 50
    Robin Olsen 25
    Tyrone Mings 5
    Jaden Philogene-Bidace 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • RB Leipzig vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    508
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    16
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 6 6 0 0 13 1 12 18
2 FC Barcelona 6 5 0 1 21 7 14 15
3 Arsenal 6 4 1 1 11 2 9 13
4 Bayer Leverkusen 6 4 1 1 12 5 7 13
5 Aston Villa 6 4 1 1 9 3 6 13
6 Inter Milan 6 4 1 1 7 1 6 13
7 Stade Brestois 6 4 1 1 10 6 4 13
8 Lille 6 4 1 1 10 7 3 13
9 Borussia Dortmund 6 4 0 2 18 9 9 12
10 Bayern Munchen 6 4 0 2 17 8 9 12
11 Atletico Madrid 6 4 0 2 14 10 4 12
12 AC Milan 6 4 0 2 12 9 3 12
13 Atalanta 6 3 2 1 13 4 9 11
14 Juventus 6 3 2 1 9 5 4 11
15 Benfica 6 3 1 2 10 7 3 10
16 Monaco 6 3 1 2 12 10 2 10
17 Sporting CP 6 3 1 2 11 9 2 10
18 Feyenoord 6 3 1 2 14 15 -1 10
19 Club Brugge 6 3 1 2 6 8 -2 10
20 Real Madrid 6 3 0 3 12 11 1 9
21 Celtic FC 6 2 3 1 10 10 0 9
22 Manchester City 6 2 2 2 13 9 4 8
23 PSV Eindhoven 6 2 2 2 10 8 2 8
24 Dinamo Zagreb 6 2 2 2 10 15 -5 8
25 Paris Saint Germain (PSG) 6 2 1 3 6 6 0 7
26 VfB Stuttgart 6 2 1 3 9 12 -3 7
27 FC Shakhtar Donetsk 6 1 1 4 5 13 -8 4
28 Sparta Praha 6 1 1 4 7 18 -11 4
29 Sturm Graz 6 1 0 5 4 9 -5 3
30 Girona 6 1 0 5 4 10 -6 3
31 Crvena Zvezda 6 1 0 5 10 19 -9 3
32 Red Bull Salzburg 6 1 0 5 3 18 -15 3
33 Bologna 6 0 2 4 1 7 -6 2
34 RB Leipzig 6 0 0 6 6 13 -7 0
35 Slovan Bratislava 6 0 0 6 5 21 -16 0
36 Young Boys 6 0 0 6 3 22 -19 0