Kết quả Schalke 04 vs Jahn Regensburg, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Schalke 04 vs Jahn Regensburg
Đối đầu Schalke 04 vs Jahn Regensburg
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Schalke 04 12Jahn Regensburg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 3
0.96U 3
0.901
1.44X
4.202
5.25Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 12
-
Schalke 04 vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
16'Kenan Karaman (Assist:Tobias Mohr)1-0
-
41'Tobias Mohr1-0
-
51'1-0Kai Proger
-
53'Moussa Sylla2-0
-
66'2-0Noah Ganaus
-
69'2-0Nico Ochojski
Noah Ganaus -
69'2-0Dominik Kother
Sebastian Ernst -
69'2-0Mansour Ouro-Tagba
Eric Hottmann -
71'Janik Bachmann
Amin Younes2-0 -
81'2-0Elias Huth
Kai Proger -
82'Christopher Antwi-Adjej
Moussa Sylla2-0 -
82'Anton Donkor
Tobias Mohr2-0 -
90'2-0Rasim Bulic
-
90'Lino Tempelmann
Paul Seguin2-0
-
Schalke 04 vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-4-228Justin Heekeren5Derry John Murkin35Marco Kaminski6Ron Schallenberg31Taylan Bulut29Tobias Mohr7Paul Seguin37Max Gruger8Amin Younes19Kenan Karaman9Moussa Sylla20Noah Ganaus9Eric Hottmann15Sebastian Ernst8Andreas Geipl10Christian Viet33Kai Proger37Leopold Wurm5Rasim Bulic16Louis Breunig3Bryan Hein1Felix Gebhardt
- Đội hình dự bị
-
18Christopher Antwi-Adjej27Lino Tempelmann14Janik Bachmann30Anton Donkor2Felipe Sanchez21Martin Wasinski24Ilyes Hamache1Ron Ron Hoffmann23Mehmet Can AydinNico Ochojski 11Elias Huth 29Dominik Kother 27Mansour Ouro-Tagba 40Julian Pollersbeck 23Alexander Bittroff 13Robin Ziegele 14Christian Kuhlwetter 30Tobias Eisenhuth 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Jahn Regensburg
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
661Số đường chuyền308
-
-
89%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
25Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass32
-
-
128Pha tấn công66
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation