Kết quả Greuther Furth vs Jahn Regensburg, 23h30 ngày 14/04
Kết quả Greuther Furth vs Jahn Regensburg
Phong độ Greuther Furth gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202323:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.83O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.70X
3.702
3.98Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.84O 1
0.78U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2022-2023 » vòng 28
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
40'Julian Green0-0
-
45'Max Christiansen0-0
-
45'0-0Christian Viet
Benedikt Gimber -
48'0-1
Prince Prince Owusu
-
53'Dickson Abiama
Armindo Sieb0-1 -
53'Tobias Raschl
Lukas Petkov0-1 -
62'0-1Prince Prince Owusu
-
64'Sebastian Griesbeck
Gideon Jung0-1 -
66'Julian Green1-1
-
77'Dickson Abiama (Assist:Simon Asta)2-1
-
82'2-1Aygun Yildirim
Charalampos Makridis -
82'2-1Andreas Albers
Sarpreet Singh -
82'2-1Blendi Idrizi
Maximilian Thalhammer -
89'2-1Minos Gouras
Leon Guwara -
90'Marco Meyerhofer
Julian Green2-1
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-1-4-21Andreas Linde27Gian-Luca Itter4Damian Michalski23Gideon Jung13Max Christiansen5Oussama Haddadi16Lukas Petkov37Julian Green2Simon Asta39Ragnar Ache30Armindo Sieb9Prince Prince Owusu15Sarpreet Singh10Kaan Caliskaner26Charalampos Makridis5Benedikt Gimber8Maximilian Thalhammer6Benedikt Saller23Steve Breitkreuz24Scott Kennedy20Leon Guwara40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
20Tobias Raschl18Marco Meyerhofer22Sebastian Griesbeck11Dickson Abiama9Afimico Pululu25Leon Schaffran8Nils Seufert33Maximilian Dietz6Sidney RaebigerAndreas Albers 19Minos Gouras 22Christian Viet 30Aygun Yildirim 18Blendi Idrizi 14Lasse Gunther 27Thorsten Kirschbaum 21Konrad Faber 11Sebastian Nachreiner 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthJahn Regensburg
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
466Số đường chuyền416
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị6
-
-
25Đánh đầu25
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn7
-
-
29Ném biên17
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
93Pha tấn công89
-
-
47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Đức 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidenheimer | 34 | 19 | 10 | 5 | 67 | 36 | 31 | 67 | T T H B T T |
2 | Darmstadt | 34 | 20 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 67 | T T B B T B |
3 | Hamburger SV | 34 | 20 | 6 | 8 | 70 | 45 | 25 | 66 | T B H T T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 17 | 7 | 10 | 60 | 43 | 17 | 58 | B T T H H T |
5 | St. Pauli | 34 | 16 | 10 | 8 | 55 | 39 | 16 | 58 | B T T H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 34 | 16 | 7 | 11 | 68 | 44 | 24 | 55 | H T H T H B |
7 | Karlsruher SC | 34 | 13 | 7 | 14 | 56 | 53 | 3 | 46 | B B T B T H |
8 | Holstein Kiel | 34 | 12 | 10 | 12 | 58 | 61 | -3 | 46 | B B B T B T |
9 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 12 | 11 | 47 | 48 | -1 | 45 | H B H B B B |
10 | Hannover 96 | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | -5 | 44 | T T B T H B |
11 | Magdeburg | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 | T T H H B T |
12 | Greuther Furth | 34 | 10 | 11 | 13 | 47 | 50 | -3 | 41 | B B H H B T |
13 | Hansa Rostock | 34 | 12 | 5 | 17 | 32 | 48 | -16 | 41 | T T T T H T |
14 | Nurnberg | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 49 | -17 | 39 | T B H H H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | -17 | 36 | B B T H B B |
16 | Arminia Bielefeld | 34 | 9 | 7 | 18 | 50 | 62 | -12 | 34 | B B H T H B |
17 | Jahn Regensburg | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 58 | -24 | 31 | H B B B T B |
18 | SV Sandhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 35 | 63 | -28 | 28 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team