Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hannover 96 vs Heidenheimer, 23h30 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2022-2023 » vòng 28

  • Hannover 96 vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jan Schoppner
  • 31'
    0-1
    goal Jan-Niklas Beste
  • 35'
    0-2
    goal Tim Kleindienst (Assist:Jan-Niklas Beste)
  • 43'
    Julian Borner
    0-2
  • 45'
    Sei Muroya
    0-2
  • 45'
    0-3
    goal Denis Thomalla (Assist:Jan-Niklas Beste)
  • 46'
    Sebastian Ernst  
    Cedric Teuchert  
    0-3
  • 65'
    Hendrik Weydandt  
    Louis Schaub  
    0-3
  • 82'
    Maximilian Beier
    0-3
  • 83'
    Antonio Foti  
    Maximilian Beier  
    0-3
  • 84'
    Havard Nielsen
    0-3
  • 85'
    0-3
     Kevin Sessa
     Florian Pickel
  • 87'
    0-3
     Dzenis Burnic
     Jan-Niklas Beste
  • 88'
    Enzo Leopold  
    Havard Nielsen  
    0-3
  • 90'
    0-3
     Stefan Schimmer
     Tim Kleindienst
  • 90'
    0-3
     Andreas Geipl
     Jonas Fohrenbach
  • Hannover 96 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-4-1-2
    1
    Ron Robert Zieler
    31
    Julian Borner
    34
    Yannik Luhrs
    5
    Phil Neumann
    18
    Derrick Kohn
    6
    Fabian Kunze
    11
    Louis Schaub
    21
    Sei Muroya
    16
    Havard Nielsen
    36
    Cedric Teuchert
    14
    Maximilian Beier
    10
    Tim Kleindienst
    17
    Florian Pickel
    11
    Denis Thomalla
    3
    Jan Schoppner
    37
    Jan-Niklas Beste
    33
    Lennard Maloney
    2
    Marnon Busch
    6
    Patrick Mainka
    4
    Tim Siersleben
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Antonio Foti
    8Enzo Leopold
    9Hendrik Weydandt
    10Sebastian Ernst
    4Bright Akwo Arrey-Mbi
    3Ekin Celebi
    7Max Besuschkow
    30Leo Weinkauf
    32Luka Krajnc
    Kevin Sessa 16
    Andreas Geipl 8
    Stefan Schimmer 9
    Dzenis Burnic 20
    Vitus Eicher 22
    Marvin Rittmüller 18
    Christian Kuhlwetter 24
    Tim Kother 26
    Thomas Keller 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Frank Schmidt
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    Heidenheimer
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    63
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Heidenheimer 34 19 10 5 67 36 31 67 T T H B T T
2 Darmstadt 34 20 7 7 50 33 17 67 T T B B T B
3 Hamburger SV 34 20 6 8 70 45 25 66 T B H T T T
4 Fortuna Dusseldorf 34 17 7 10 60 43 17 58 B T T H H T
5 St. Pauli 34 16 10 8 55 39 16 58 B T T H T H
6 SC Paderborn 07 34 16 7 11 68 44 24 55 H T H T H B
7 Karlsruher SC 34 13 7 14 56 53 3 46 B B T B T H
8 Holstein Kiel 34 12 10 12 58 61 -3 46 B B B T B T
9 Kaiserslautern 34 11 12 11 47 48 -1 45 H B H B B B
10 Hannover 96 34 12 8 14 50 55 -5 44 T T B T H B
11 Magdeburg 34 12 7 15 48 55 -7 43 T T H H B T
12 Greuther Furth 34 10 11 13 47 50 -3 41 B B H H B T
13 Hansa Rostock 34 12 5 17 32 48 -16 41 T T T T H T
14 Nurnberg 34 10 9 15 32 49 -17 39 T B H H H T
15 Eintracht Braunschweig 34 9 9 16 42 59 -17 36 B B T H B B
16 Arminia Bielefeld 34 9 7 18 50 62 -12 34 B B H T H B
17 Jahn Regensburg 34 8 7 19 34 58 -24 31 H B B B T B
18 SV Sandhausen 34 7 7 20 35 63 -28 28 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team