Kết quả Hannover 96 vs Heidenheimer, 23h30 ngày 14/04
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202323:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.91O 2.5
0.80U 2.5
0.901
2.98X
3.312
2.11Hiệp 1+0
1.10-0
0.65O 1
0.85U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Heidenheimer
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Đức 2022-2023 » vòng 28
-
Hannover 96 vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
15'0-0Jan Schoppner
-
31'0-1
Jan-Niklas Beste
-
35'0-2
Tim Kleindienst (Assist:Jan-Niklas Beste)
-
43'Julian Borner0-2
-
45'Sei Muroya0-2
-
45'0-3
Denis Thomalla (Assist:Jan-Niklas Beste)
-
46'Sebastian Ernst
Cedric Teuchert0-3 -
65'Hendrik Weydandt
Louis Schaub0-3 -
82'Maximilian Beier0-3
-
83'Antonio Foti
Maximilian Beier0-3 -
84'Havard Nielsen0-3
-
85'0-3Kevin Sessa
Florian Pickel -
87'0-3Dzenis Burnic
Jan-Niklas Beste -
88'Enzo Leopold
Havard Nielsen0-3 -
90'0-3Stefan Schimmer
Tim Kleindienst -
90'0-3Andreas Geipl
Jonas Fohrenbach
-
Hannover 96 vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 963-4-1-21Ron Robert Zieler31Julian Borner34Yannik Luhrs5Phil Neumann18Derrick Kohn6Fabian Kunze11Louis Schaub21Sei Muroya16Havard Nielsen36Cedric Teuchert14Maximilian Beier10Tim Kleindienst17Florian Pickel11Denis Thomalla3Jan Schoppner37Jan-Niklas Beste33Lennard Maloney2Marnon Busch6Patrick Mainka4Tim Siersleben19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
24Antonio Foti8Enzo Leopold9Hendrik Weydandt10Sebastian Ernst4Bright Akwo Arrey-Mbi3Ekin Celebi7Max Besuschkow30Leo Weinkauf32Luka KrajncKevin Sessa 16Andreas Geipl 8Stefan Schimmer 9Dzenis Burnic 20Vitus Eicher 22Marvin Rittmüller 18Christian Kuhlwetter 24Tim Kother 26Thomas Keller 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlFrank Schmidt
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Heidenheimer
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
9Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
477Số đường chuyền415
-
-
78%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
55Đánh đầu63
-
-
25Đánh đầu thành công34
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
16Đánh chặn6
-
-
28Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
146Pha tấn công103
-
-
50Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Đức 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidenheimer | 34 | 19 | 10 | 5 | 67 | 36 | 31 | 67 | T T H B T T |
2 | Darmstadt | 34 | 20 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 67 | T T B B T B |
3 | Hamburger SV | 34 | 20 | 6 | 8 | 70 | 45 | 25 | 66 | T B H T T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 17 | 7 | 10 | 60 | 43 | 17 | 58 | B T T H H T |
5 | St. Pauli | 34 | 16 | 10 | 8 | 55 | 39 | 16 | 58 | B T T H T H |
6 | SC Paderborn 07 | 34 | 16 | 7 | 11 | 68 | 44 | 24 | 55 | H T H T H B |
7 | Karlsruher SC | 34 | 13 | 7 | 14 | 56 | 53 | 3 | 46 | B B T B T H |
8 | Holstein Kiel | 34 | 12 | 10 | 12 | 58 | 61 | -3 | 46 | B B B T B T |
9 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 12 | 11 | 47 | 48 | -1 | 45 | H B H B B B |
10 | Hannover 96 | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | -5 | 44 | T T B T H B |
11 | Magdeburg | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 55 | -7 | 43 | T T H H B T |
12 | Greuther Furth | 34 | 10 | 11 | 13 | 47 | 50 | -3 | 41 | B B H H B T |
13 | Hansa Rostock | 34 | 12 | 5 | 17 | 32 | 48 | -16 | 41 | T T T T H T |
14 | Nurnberg | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 49 | -17 | 39 | T B H H H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 59 | -17 | 36 | B B T H B B |
16 | Arminia Bielefeld | 34 | 9 | 7 | 18 | 50 | 62 | -12 | 34 | B B H T H B |
17 | Jahn Regensburg | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 58 | -24 | 31 | H B B B T B |
18 | SV Sandhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 35 | 63 | -28 | 28 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team