Kết quả Hannover 96 vs Nurnberg, 00h30 ngày 27/01
Kết quả Hannover 96 vs Nurnberg
Nhận định Hannover vs Nurnberg, 00h30 ngày 27/1
Đối đầu Hannover 96 vs Nurnberg
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202400:30
-
Hannover 96 23Nurnberg 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.80X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 1
0.80U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Nurnberg
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 19
-
Hannover 96 vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
6'Havard Nielsen (Assist:Enzo Leopold)1-0
-
38'Havard Nielsen (Assist:Derrick Kohn)2-0
-
46'2-0Johannes Geis
Jens Castrop -
46'2-0Lukas Schleimer
Kanji Okunuki -
46'2-0Erik Wekesser
Benjamin Goller -
46'2-0Jan Gyamerah
Enrico Valentini -
72'Cedric Teuchert
Nicolo Tresoldi2-0 -
72'Andreas Voglsammer
Kolja Oudenne2-0 -
73'2-0Julian Kania
Sebastian Andersson -
74'2-0Can Yilmaz Uzun
-
81'Havard Nielsen2-0
-
82'Max Christiansen
Havard Nielsen2-0 -
85'Andreas Voglsammer2-0
-
88'Muhammed Damar
Enzo Leopold2-0 -
89'Bright Akwo Arrey-Mbi
Derrick Kohn2-0 -
90'Cedric Teuchert (Assist:Andreas Voglsammer)3-0
-
Hannover 96 vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-3-1-21Ron Robert Zieler18Derrick Kohn23Marcel Halstenberg5Phil Neumann21Sei Muroya29Kolja Oudenne6Fabian Kunze8Enzo Leopold10Sebastian Ernst16Havard Nielsen9Nicolo Tresoldi20Sebastian Andersson14Benjamin Goller42Can Yilmaz Uzun11Kanji Okunuki17Jens Castrop6Florian Flick22Enrico Valentini15Ivan Marquez Alvarez38Jannes Horn27Nathaniel Brown1Carl Klaus
- Đội hình dự bị
-
13Max Christiansen36Cedric Teuchert4Bright Akwo Arrey-Mbi32Andreas Voglsammer17Muhammed Damar11Louis Schaub20Jannik Dehm30Leo Weinkauf34Yannik LuhrsLukas Schleimer 36Johannes Geis 5Jan Gyamerah 28Erik Wekesser 13Julian Kania 46Taylan Duman 8Ahmet Gurleyen 3Christian Mathenia 26Finn Jeltsch 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Nurnberg
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút13
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút7
-
-
9Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
385Số đường chuyền424
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
37Đánh đầu33
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công27
-
-
16Đánh chặn7
-
-
35Ném biên18
-
-
4Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
132Pha tấn công65
-
-
81Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation