Kết quả Nurnberg vs Hamburger SV, 19h00 ngày 16/12
Kết quả Nurnberg vs Hamburger SV
Nhận định dự đoán Nurnberg vs Hamburg, lúc 19h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Nurnberg vs Hamburger SV
Phong độ Nurnberg gần đây
Phong độ Hamburger SV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202319:00
-
Nurnberg 10Hamburger SV 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 3.25
0.98U 3.25
0.901
3.00X
3.702
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 17
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
42'0-0Jonas Meffert
-
44'0-0Bakery Jatta
-
45'Nathaniel Brown0-0
-
61'0-0Jean-Luc Dompe
Levin Oztunali -
64'0-0William Mikelbrencis
-
71'Felix Lohkemper
Daichi HAYASHI0-0 -
80'0-1Robert-Nesta Glatzel (Assist:Bakery Jatta)
-
81'Erik Wekesser
Nathaniel Brown0-1 -
84'0-1Lukasz Poreba
Immanuel Pherai -
85'Taylan Duman
Lukas Schleimer0-1 -
85'0-1Andras Nemeth
Robert-Nesta Glatzel -
85'Enrico Valentini
Jan Gyamerah0-1 -
90'0-1Guilherme Ramos
Sebastian Schonlau -
90'0-1Jean-Luc Dompe
-
90'0-2Jean-Luc Dompe (Assist:Laszlo Benes)
-
90'0-2Laszlo Benes
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg4-3-31Carl Klaus29Tim Handwerker38Jannes Horn19Florian Hubner28Jan Gyamerah27Nathaniel Brown5Johannes Geis36Lukas Schleimer11Kanji Okunuki9Daichi HAYASHI14Benjamin Goller18Bakery Jatta9Robert-Nesta Glatzel21Levin Oztunali10Immanuel Pherai23Jonas Meffert8Laszlo Benes2William Mikelbrencis35Stephen Ambrosius4Sebastian Schonlau47Nicolas Oliveira1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
7Felix Lohkemper13Erik Wekesser8Taylan Duman22Enrico Valentini3Ahmet Gurleyen6Florian Flick31Jan Reichert10Mats Moller Daehli15Ivan Marquez AlvarezJean-Luc Dompe 27Andras Nemeth 20Lukasz Poreba 6Guilherme Ramos 13Dennis Hadzikadunic 5Omar Megeed 41Matheo Raab 19Elijah Krahn 46Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
NurnbergHamburger SV
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
339Số đường chuyền560
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu14
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn4
-
-
16Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
66Pha tấn công120
-
-
50Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation