Kết quả VfL Osnabruck vs Schalke 04, 23h30 ngày 07/05
Kết quả VfL Osnabruck vs Schalke 04
Soi kèo phạt góc VfL Osnabruck vs Schalke 04, 23h30 ngày 07/05
Đối đầu VfL Osnabruck vs Schalke 04
Phong độ VfL Osnabruck gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202423:30
-
VfL Osnabruck 10Schalke 04 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.84O 3
0.87U 3
0.991
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Osnabruck vs Schalke 04
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 32
-
VfL Osnabruck vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
2'0-1Keke Topp (Assist:Simon Terodde)
-
5'0-2Kenan Karaman (Assist:Ron Schallenberg)
-
46'Christian Conteh
Mickael Cuisance0-2 -
46'Robert Tesche
Athanasios Androutsos0-2 -
46'0-2Assan Ouédraogo
Kenan Karaman -
56'Dave Gnaase0-2
-
63'0-2Tobias Mohr
Yusuf Kabadayi -
65'0-3Assan Ouédraogo (Assist:Paul Seguin)
-
66'0-3Tobias Mohr
-
71'Kwasi Okyere Wriedt
Noel Niemann0-3 -
71'Lex-Tyger Lobinger
Erik Engelhardt0-3 -
75'0-4Keke Topp (Assist:Paul Seguin)
-
78'0-4Ibrahima Cisse
Tomas Kalas -
80'Jannes Wulff
Charalampos Makridis0-4 -
88'0-4Lino Tempelmann
Thomas Ouwejan -
88'0-4Henning Matriciani
Sloot Steven Van Der
-
VfL Osnabruck vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Osnabruck4-2-3-122Philipp Kuhn3Florian Kleinhansl25Niklas Wiemann4Maxwell Gyamfi5Bashkim Ajdini2Athanasios Androutsos26Dave Gnaase7Noel Niemann11Charalampos Makridis27Mickael Cuisance9Erik Engelhardt9Simon Terodde42Keke Topp19Kenan Karaman7Paul Seguin6Ron Schallenberg17Yusuf Kabadayi51Sloot Steven Van Der26Tomas Kalas35Marco Kaminski2Thomas Ouwejan32Marius Muller
- Đội hình dự bị
-
10Kwasi Okyere Wriedt8Robert Tesche17Christian Conteh21Lex-Tyger Lobinger32Jannes Wulff37Thomas Goiginger6Maximilian Thalhammer33Timo Beermann1Lennart GrillIbrahima Cisse 22Tobias Mohr 29Lino Tempelmann 10Henning Matriciani 41Assan Ouédraogo 43Michael Langer 34Bryan Lasme 11Darko Churlinov 23Blendi Idrizi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tobias SchweinsteigerThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Osnabruck vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
VfL OsnabruckSchalke 04
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút6
-
-
15Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
503Số đường chuyền391
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi20
-
-
19Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công26
-
-
11Đánh chặn9
-
-
13Ném biên8
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công26
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
88Pha tấn công84
-
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation