Kết quả Hannover 96 vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Hannover 96 vs Hertha Berlin
Đối đầu Hannover 96 vs Hertha Berlin
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:30
-
Hannover 96 3 10Hertha Berlin 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.75
0.83U 2.75
1.031
2.13X
3.752
2.92Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
Hannover 96 vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
16'0-0Deyovaisio Zeefuik
-
23'Enzo Leopold0-0
-
29'0-0Smail Prevljak
Florian Niederlechner -
30'Fabian Kunze0-0
-
36'0-0Tjark Ernst
-
42'0-0Marton Dardai
-
57'Fabian Kunze0-0
-
59'Max Christiansen
Lee Hyun-ju0-0 -
65'Monju Momuluh
Nicolo Tresoldi0-0 -
77'Jannik Rochelt
Kolja Oudenne0-0 -
78'Jessic Ngankam
Havard Nielsen0-0 -
81'0-0Palko Dardai
Diego Demme -
87'0-0Michal Karbownik
Deyovaisio Zeefuik -
89'0-0Marton Dardai
-
Hannover 96 vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-4-21Ron Robert Zieler17Bartlomiej Wdowik23Marcel Halstenberg2Josh Knight21Sei Muroya29Kolja Oudenne6Fabian Kunze8Enzo Leopold11Lee Hyun-ju9Nicolo Tresoldi16Havard Nielsen7Florian Niederlechner27Mickael Cuisance10Ibrahim Maza39Derry Scherhant41Pascal Klemens6Diego Demme16Jonjoe Kenny37Toni Leistner31Marton Dardai42Deyovaisio Zeefuik1Tjark Ernst
- Đội hình dự bị
-
13Max Christiansen7Jessic Ngankam10Jannik Rochelt38Monju Momuluh22Lukas Wallner32Andreas Voglsammer20Jannik Dehm30Leo Weinkauf25Lars GindorfSmail Prevljak 9Palko Dardai 20Michal Karbownik 33Gustav Christensen 26Marlon Morgenstern 48Marius Gersbeck 35Jon Dagur Thorsteinsson 24Boris Lum 21Lukas Michelbrink 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Hertha Berlin
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút5
-
-
16Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
370Số đường chuyền413
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn6
-
-
28Ném biên15
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách10
-
-
17Long pass28
-
-
98Pha tấn công103
-
-
56Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation