Kết quả Nurnberg vs Hamburger SV, 18h00 ngày 05/04
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.75
0.84U 2.75
1.041
3.00X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nurnberg vs Hamburger SV
-
Sân vận động: Gand Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 28
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Diễn biến chính
-
8'0-1
Jean-Luc Dompe
-
10'0-1Jean-Luc Dompe
-
10'Tim Janisch0-1
-
16'Janis Antiste0-1
-
16'Janis Antiste Card changed0-1
-
23'Nick Seidel0-1
-
37'0-2
Jean-Luc Dompe (Assist:Ludovit Reis)
-
55'Caspar Jander0-2
-
57'Mahir Madatov
Lukas Schleimer0-2 -
58'Dustin Forkel
Ondrej Karafiat0-2 -
64'0-2Robert-Nesta Glatzel
Ransford Yeboah Konigsdorffer -
64'0-2Marco Richter
Adam Karabec -
76'Danilo Soares
Berkay Yilmaz0-2 -
76'Florian Flick
Rafael Lubach0-2 -
78'Mahir Madatov0-2
-
82'0-2Silvan Hefti
Miro Muheim -
82'0-2Fabio Balde
Emir Sahiti -
84'0-3
Robert-Nesta Glatzel (Assist:Jean-Luc Dompe)
-
84'Oliver Rose-Villadsen
Tim Janisch0-3 -
87'0-3Ludovit Reis
-
87'0-3Otto Stange
Jean-Luc Dompe
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Đội hình chính và dự bị
-
Nurnberg3-4-1-21Jan Reichert33Nick Seidel4Fabio Gruber44Ondrej Karafiat21Berkay Yilmaz20Caspar Jander18Rafael Lubach32Tim Janisch10Julian Justvan36Lukas Schleimer28Janis Antiste11Ransford Yeboah Konigsdorffer29Emir Sahiti17Adam Karabec14Ludovit Reis7Jean-Luc Dompe6Lukasz Poreba2William Mikelbrencis4Sebastian Schonlau8Daniel Elfadli28Miro Muheim1Daniel Heuer Fernandes
- Đội hình dự bị
-
30Mahir Madatov3Danilo Soares2Oliver Rose-Villadsen6Florian Flick34Dustin Forkel26Christian Mathenia22Enrico Valentini35Simon Joachims23Janni SerraOtto Stange 49Fabio Balde 45Robert-Nesta Glatzel 9Marco Richter 20Silvan Hefti 30Tom Mickel 12Immanuel Pherai 10Alexander Rossing-Lelesiit 38Joel Agyekum 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian FiélTim Laszlo Walter
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Nurnberg vs Hamburger SV: Số liệu thống kê
-
NurnbergHamburger SV
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
392Số đường chuyền591
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
15Đánh đầu17
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công32
-
-
11Đánh chặn10
-
-
18Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công32
-
-
11Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass14
-
-
57Pha tấn công149
-
-
30Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
2 | FC Koln | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 55 | T B H T B H |
3 | SV Elversberg | 32 | 14 | 10 | 8 | 59 | 36 | 23 | 52 | H T T H H T |
4 | SC Paderborn 07 | 32 | 14 | 10 | 8 | 54 | 42 | 12 | 52 | B B B T H T |
5 | Magdeburg | 32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B T H B |
6 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 13 | 11 | 8 | 53 | 48 | 5 | 50 | B T T H H H |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | B B T B H B |
11 | Hertha Berlin | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 43 | T T H T H T |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 58 | -7 | 38 | H T B H B B |
14 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 57 | -20 | 35 | H T T T H H |
16 | Preuben Munster | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation