Kết quả Preuben Munster vs Darmstadt, 18h00 ngày 26/04
Kết quả Preuben Munster vs Darmstadt
Đối đầu Preuben Munster vs Darmstadt
Phong độ Preuben Munster gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.891
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preuben Munster vs Darmstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
Preuben Munster vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
1'Lukas Frenkert0-0
-
6'Niko Koulis
Lukas Frenkert0-0 -
7'0-0Clemens Riedel
-
45'0-0Sergio Lopez Galache
-
45'0-1
Luca Marseiler (Assist:Isac Lidberg)
-
46'Holmbert Aron Fridjonsson
Malik Batmaz0-1 -
49'Marc Lorenz0-1
-
53'0-1Killian Corredor Penalty cancelled
-
57'0-1Philipp Forster
Luca Marseiler -
63'Joshua Mees (Assist:Marc Lorenz)1-1
-
65'David Kinsombi
Sebastian Mrowca1-1 -
65'Daniel Kyerewaa
Florian Pickel1-1 -
69'1-1Andreas Muller
-
80'1-1Kai Klefisch
Andreas Muller -
80'1-1Jean-Paul Boetius
Isac Lidberg -
80'1-1Marco Thiede
Sergio Lopez Galache -
87'1-1Fynn Lakenmacher
Fraser Hornby -
90'Joshua Mees1-1
-
90'Holmbert Aron Fridjonsson1-1
-
Preuben Munster vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Preuben Munster3-4-2-11Johannes Schenk29Lukas Frenkert32Luca Bazzoli27Jano ter Horst13Florian Pickel20Jorrit Hendrix10Sebastian Mrowca14Charalampos Makridis18Marc Lorenz8Joshua Mees23Malik Batmaz7Isac Lidberg8Luca Marseiler9Fraser Hornby34Killian Corredor16Andreas Muller15Fabian Nuernberger2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic3Guillermo Bueno Lopez1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
4David Kinsombi24Niko Koulis7Daniel Kyerewaa31Holmbert Aron Fridjonsson15Simon Scherder22Dominik Schad30Etienne Amenyido21Rico Preissinger26Morten BehrensMarco Thiede 13Philipp Forster 18Kai Klefisch 17Jean-Paul Boetius 10Fynn Lakenmacher 19Steve Kroll 43Tobias Kempe 11Oscar Vilhelmsson 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sven HubscherTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Preuben Munster vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
Preuben MunsterDarmstadt
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
6Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
360Số đường chuyền370
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu30
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
1Đánh chặn5
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass23
-
-
88Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 31 | 16 | 6 | 9 | 46 | 36 | 10 | 54 | T T B H T B |
2 | Hamburger SV | 31 | 14 | 11 | 6 | 66 | 40 | 26 | 53 | T H T B H B |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 46 | 5 | 49 | T B T T H H |
7 | Kaiserslautern | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 48 | 4 | 49 | B T B B B T |
8 | Karlsruher SC | 31 | 13 | 8 | 10 | 50 | 51 | -1 | 47 | H B T H T T |
9 | Hannover 96 | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 33 | 4 | 46 | T H B B B T |
10 | Nurnberg | 31 | 13 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 45 | T B B T B H |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 31 | 10 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 38 | B H T B H B |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation