Kết quả SSV Ulm 1846 vs FC Koln, 19h00 ngày 08/03
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.80X
3.452
2.00Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs FC Koln
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Diễn biến chính
-
53'0-0Jan Thielmann
-
62'0-0Dejan Ljubicic
Denis Huseinbasic -
63'Maurice Krattenmacher
Lucas Roser0-0 -
63'Aaron Keller
Romario Rösch0-0 -
70'Thomas Geyer
Lennart Stoll0-0 -
81'0-0Dominique Heintz
Joel Schmied -
86'0-1
Luca Waldschmidt (Assist:Jan Thielmann)
-
89'Dennis Dressel
Max Brandt0-1 -
89'Aleksandar Kahvic
Oliver Batista Meier0-1 -
90'0-1Leart Paqarada
Max Finkgrafe
-
SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-2-139Christian Ortag27Niklas Kolbe5Johannes Reichert7Bastian Allgeier43Romario Rösch23Max Brandt38Luka Hyrylainen18Lennart Stoll9Lucas Roser21Oliver Batista Meier29Semir Telalovic21Steffen Tigges29Jan Thielmann9Luca Waldschmidt11Florian Kainz47Mathias Olesen8Denis Huseinbasic25Jusuf Gazibegovic2Joel Schmied4Timo Hubers35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
22Aleksandar Kahvic14Dennis Dressel30Maurice Krattenmacher6Thomas Geyer16Aaron Keller13Robert Leipertz11Dennis Chessa19Jonathan Meier1Niclas ThiedeDejan Ljubicic 7Dominique Heintz 3Leart Paqarada 17Imad Rondic 27Marvin Obuz 16Neo Telle 49Anthony Racioppi 26Oliver Schmitt 39Emin Kujovic 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846FC Koln
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
340Số đường chuyền401
-
-
72%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
37Đánh đầu38
-
-
14Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
35Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass25
-
-
100Pha tấn công108
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 42 | 16 | 49 | H B H T B T |
4 | SV Elversberg | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 34 | 21 | 48 | H B H T T H |
5 | SC Paderborn 07 | 30 | 13 | 9 | 8 | 51 | 41 | 10 | 48 | H T B B B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 30 | 11 | 6 | 13 | 46 | 47 | -1 | 39 | B T T T H T |
12 | Darmstadt | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 38 | T B B T H T |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 54 | -13 | 35 | H B H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 54 | -20 | 33 | H B H T T T |
16 | Preuben Munster | 30 | 6 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 28 | B T H B H B |
17 | SSV Ulm 1846 | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B H T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 30 | 6 | 4 | 20 | 18 | 64 | -46 | 22 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation