Đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC, 03h30 ngày 25/4
Kết quả 9 de Octubre vs Cumbaya FC
Đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Phong độ Cumbaya FC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: 9 de Octubre vs Cumbaya FC
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC trước đây
-
18/10/20229 de Octubre0 - 1Cumbaya FC0 - 0L
-
21/05/2022Cumbaya FC3 - 29 de Octubre2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ecuador | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Cumbaya FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
9 de Octubre (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de Octubre và Cumbaya FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
2 | Cumbaya FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 11 | T T T H H |
3 | Club Leones del Norte | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H H T |
4 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
5 | 9 de Octubre | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H H T T B |
6 | Guayaquil City | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | B T H B T |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B T H B B |
9 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B H H H B |
Cập nhật: