Kết quả Libertad FC vs Independiente Jose Teran, 07h00 ngày 15/04
Kết quả Libertad FC vs Independiente Jose Teran
Phong độ Libertad FC gần đây
Phong độ Independiente Jose Teran gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202307:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad FC vs Independiente Jose Teran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ecuador 2023 » vòng 6
-
Libertad FC vs Independiente Jose Teran: Diễn biến chính
-
4'0-0Mateo Carabajal
-
24'0-0Patrik Mercado
-
28'Pedro Sebastian Larrea0-0
-
45'0-0Kevin Rodriguez
-
46'Yardely Rodriguez0-0
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Libertad FC vs Independiente Jose Teran: Số liệu thống kê
-
Libertad FCIndependiente Jose Teran
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt11
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
44Pha tấn công142
-
-
10Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ecuador 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 15 | 16 | 34 | T T B T T B |
2 | CD El Nacional | 15 | 10 | 0 | 5 | 32 | 25 | 7 | 30 | T B T T T T |
3 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 8 | 2 | 5 | 30 | 20 | 10 | 26 | H T B B T B |
4 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | H T T T H H |
5 | Delfin SC | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 24 | H T T B T B |
6 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 24 | T H B B B T |
7 | Universidad Catolica | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 25 | -3 | 24 | H T H T T T |
8 | Orense SC | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 21 | B B T B B B |
9 | Deportivo Cuenca | 15 | 7 | 0 | 8 | 24 | 21 | 3 | 21 | T B T T B T |
10 | Tecnico Universitario | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 15 | 6 | 18 | H B T T B T |
11 | Gualaceo SC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H B B H T |
12 | Cumbaya FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 13 | -3 | 17 | H B B B H T |
13 | Club Sport Emelec | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 20 | -2 | 14 | H B H T H B |
14 | Mushuc Runa | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H B T B H |
15 | Libertad FC | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 26 | -6 | 13 | H H H B T B |
16 | Guayaquil City | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 29 | -12 | 12 | B T H B B B |
Title Play-offs