Kết quả Woking vs Rochdale, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Woking vs Rochdale
Đối đầu Woking vs Rochdale
Phong độ Woking gần đây
Phong độ Rochdale gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.92U 2.25
0.881
3.10X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.12-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Woking vs Rochdale
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Woking vs Rochdale: Diễn biến chính
-
27'0-1
Devante Rodney
-
32'Inih Effiong0-1
-
61'Harry Beautyman0-1
-
70'0-1Kairo Ellis Mitchell
-
87'Harry Beautyman1-1
-
89'Dale Gorman1-1
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Woking vs Rochdale: Số liệu thống kê
-
WokingRochdale
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
4Cứu thua0
-
-
118Pha tấn công105
-
-
65Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 41 | 28 | 7 | 6 | 85 | 35 | 50 | 91 | T T T T T B |
2 | York City | 41 | 25 | 8 | 8 | 80 | 38 | 42 | 83 | H T B T T T |
3 | Forest Green Rovers | 41 | 20 | 15 | 6 | 61 | 37 | 24 | 75 | H T H B T B |
4 | Oldham Athletic | 41 | 17 | 15 | 9 | 58 | 43 | 15 | 66 | H T H T B B |
5 | Halifax Town | 41 | 17 | 13 | 11 | 47 | 38 | 9 | 64 | T B B H B H |
6 | Gateshead | 41 | 18 | 9 | 14 | 69 | 58 | 11 | 63 | B B B B B T |
7 | Rochdale | 40 | 17 | 10 | 13 | 57 | 40 | 17 | 61 | B H B T H B |
8 | Altrincham | 41 | 16 | 12 | 13 | 62 | 52 | 10 | 60 | B B B H H T |
9 | Southend United | 41 | 15 | 15 | 11 | 52 | 47 | 5 | 60 | T H T B T H |
10 | Tamworth | 41 | 15 | 12 | 14 | 55 | 61 | -6 | 57 | T H T T T B |
11 | Hartlepool United | 41 | 13 | 16 | 12 | 52 | 51 | 1 | 55 | B H H T T T |
12 | Sutton United | 41 | 14 | 13 | 14 | 53 | 54 | -1 | 55 | B T H B H T |
13 | Eastleigh | 41 | 13 | 15 | 13 | 54 | 52 | 2 | 54 | H B H B B H |
14 | Aldershot Town | 41 | 13 | 14 | 14 | 64 | 67 | -3 | 53 | T H T B T B |
15 | Yeovil Town | 41 | 14 | 10 | 17 | 46 | 53 | -7 | 52 | B B B T T B |
16 | Braintree Town | 41 | 14 | 9 | 18 | 47 | 54 | -7 | 51 | T B T T B T |
17 | Woking | 41 | 11 | 16 | 14 | 43 | 54 | -11 | 49 | B B H T H T |
18 | Solihull Moors | 40 | 13 | 9 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T H B H B |
19 | Wealdstone FC | 41 | 12 | 12 | 17 | 51 | 68 | -17 | 48 | T T B B T T |
20 | Boston United | 41 | 12 | 10 | 19 | 47 | 60 | -13 | 46 | T B T T B T |
21 | Dagenham Redbridge | 41 | 10 | 13 | 18 | 52 | 59 | -7 | 43 | B B T H T B |
22 | Maidenhead United | 41 | 11 | 8 | 22 | 47 | 72 | -25 | 41 | B T B H B T |
23 | AFC Fylde | 41 | 11 | 6 | 24 | 47 | 76 | -29 | 39 | B B T B B B |
24 | Ebbsfleet United | 41 | 2 | 13 | 26 | 34 | 88 | -54 | 19 | B B T H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh