Kết quả Blackpool vs Peterborough United, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Blackpool vs Peterborough United
Đối đầu Blackpool vs Peterborough United
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 3
1.02U 3
0.801
1.95X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Peterborough United
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Blackpool vs Peterborough United: Diễn biến chính
-
63'0-0Ricky-Jade Jones
Bradley Ihionvien -
65'Robert Apter
Ashley Fletcher0-0 -
65'CJ Hamilton
Elkan Baggott0-0 -
80'0-0Ricky-Jade Jones
-
82'0-0Sam Hughes
-
83'0-0Mahamadou Susoho
Cian Hayes -
83'Samuel Silvera
Hayden Coulson0-0 -
85'Samuel Silvera0-0
-
89'Joshua Onomah
Albie Morgan0-0
-
Blackpool vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool5-3-230Harry Tyrer15Hayden Coulson12Elkan Baggott20Oliver Casey5Matthew Pennington4Jordan Lawrence-Gabriel10Sonny Carey7Lee Evans8Albie Morgan21Niall Ennis11Ashley Fletcher48Bradley Ihionvien18Cian Hayes7Malik Mothersille10Abraham Odoh4Archie Collins22Hector Kyprianou33James Dornelly5Oscar Wallin25Sam Hughes14Tayo Edun31Jed Steer
- Đội hình dự bị
-
22CJ Hamilton25Robert Apter19Samuel Silvera17Joshua Onomah1Richard ODonnell3James Husband18Jake BeesleyRicky-Jade Jones 17Mahamadou Susoho 20Nicholas Bilokapic 1Jadel Katongo 27Harley Mills 34Chris Conn-Clarke 9Ryan De Havilland 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Peterborough United: Số liệu thống kê
-
BlackpoolPeterborough United
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
360Số đường chuyền515
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
14Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
13Ném biên15
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách5
-
-
19Long pass16
-
-
71Pha tấn công112
-
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh