Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Paide Linnameeskond vs Nomme JK Kalju, 18h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 31

  • Paide Linnameeskond vs Nomme JK Kalju: Diễn biến chính

  • 14'
    Predrag Medic
    0-0
  • 25'
    Patrik Kristal goal 
    1-0
  • 37'
    1-0
    Alex Tamm Goal Disallowed
  • 39'
    1-0
    Alex Tamm
  • 43'
    1-0
    Daniil Tarassenkov
  • 45'
    Joseph Saliste
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kaspar Paur
     Daniil Tarassenkov
  • 49'
    1-0
    Guilherme Carvalho
  • 52'
    1-0
    Pavel Marin
  • 63'
    1-0
     Nikita Komissarov
     Ivans Patrikejevs
  • 63'
    Oskar Hoim  
    Predrag Medic  
    1-0
  • 65'
    Siim Luts
    1-0
  • 69'
    Robi Saarma
    1-0
  • 76'
    Daniel Luts  
    Siim Luts  
    1-0
  • 76'
    Mechini Gomis  
    Abdoulie Ceesay  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Nikita Ivanov
     Reginald Mbu Alidor
  • 79'
    1-0
     Mihhail Orlov
     Pavel Marin
  • 81'
    1-1
    goal Mihhail Orlov (Assist:Nikita Ivanov)
  • 84'
    Thomas Agyepong  
    Dimitri Jepihhin  
    1-1
  • 84'
    Herol Riiberg  
    Robi Saarma  
    1-1
  • 87'
    Hindrek Ojamaa
    1-1
  • 89'
    1-1
    Alex Tamm
  • 90'
    1-1
    Nikita Komissarov
  • Paide Linnameeskond vs Nomme JK Kalju: Đội hình chính và dự bị

  • Paide Linnameeskond4-4-2
    99
    Ebrima Jarju
    29
    Joseph Saliste
    23
    Milan Delevic
    15
    Hindrek Ojamaa
    2
    Michael Lilander
    17
    Dimitri Jepihhin
    16
    Predrag Medic
    6
    Patrik Kristal
    19
    Siim Luts
    14
    Robi Saarma
    20
    Abdoulie Ceesay
    87
    Guilherme Carvalho
    24
    Alex Tamm
    29
    Ivans Patrikejevs
    7
    Daniil Tarassenkov
    26
    Rommi Siht
    70
    Reginald Mbu Alidor
    78
    Danyl Mashchenko
    50
    Maksim Podholjuzin
    22
    Aleksandr Nikolajev
    79
    Pavel Marin
    69
    Maksim Pavlov
    Nomme JK Kalju4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Thomas Agyepong
    1Mihkel Aksalu
    27Nikita Baranov
    10Andre Frolov
    11Mechini Gomis
    28Oskar Hoim
    41Daniel Luts
    7Herol Riiberg
    24Muhammed Suso
    Alex Boronilstsikov 4
    Koki Hayashi 8
    Nikita Ivanov 10
    Nikita Komissarov 14
    Lucas Serravalle 9
    Mihhail Orlov 11
    Kaspar Paur 17
    Henri Perk 1
    Artur Sarnin 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Karel Voolaid
    Kaido Koppel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Paide Linnameeskond vs Nomme JK Kalju: Số liệu thống kê

  • Paide Linnameeskond
    Nomme JK Kalju
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 36 27 6 3 82 19 63 87 T T H T T B
2 Nomme JK Kalju 36 21 9 6 79 44 35 72 H H B B T T
3 Paide Linnameeskond 36 23 3 10 74 39 35 72 H T T T T T
4 FC Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 26 70 T B T T B T
5 Tartu JK Maag Tammeka 36 11 9 16 47 54 -7 42 T B T B H T
6 Trans Narva 36 10 12 14 48 63 -15 42 B H T H H B
7 Parnu JK Vaprus 36 9 8 19 35 57 -22 35 T T B H T B
8 FC Kuressaare 36 8 10 18 46 67 -21 34 B T B B B T
9 JK Tallinna Kalev 36 8 7 21 37 74 -37 31 B B B T B B
10 FC Nomme United 36 2 9 25 22 79 -57 15 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs