Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II, 17h30 ngày 24/11
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Vaprus Parnu II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202417:30
-
Laanemaa Haapsalu 1 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 3.75
1.00U 3.75
0.801
1.70X
4.002
3.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng
-
Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II: Diễn biến chính
-
32'0-1Johann Allas
-
43'0-2Simon Smirnov
-
60'Andreas Tiits1-2
-
61'Martin Salf2-2
-
80'Martin Valkiainen3-2
-
85'Martin Valkiainen3-2
-
89'Martin Salf4-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Vaprus Parnu II: Số liệu thống kê
-
Laanemaa HaapsaluVaprus Parnu II
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
176Pha tấn công158
-
-
101Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |