Kết quả Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri, 22h59 ngày 30/05
Kết quả Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Đối đầu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:59
-
Flora Tallinn II 41Harju JK Laagri 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.83O 2.5
0.48U 2.5
1.501
3.50X
4.002
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 13
-
Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
4'Lukas Roland1-0
-
36'1-0Reinhard Reimaa
-
53'1-0Andres Jarve
-
57'Sander Tovstik1-0
-
65'Remo Valdmets1-0
-
79'1-1Ander Sikk
-
90'Joosep Palts1-1
-
90'Artur Dyakiv1-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IIHarju JK Laagri
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
95Pha tấn công104
-
-
75Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff