Kết quả Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK, 22h00 ngày 30/05
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:00
-
Viimsi MRJK 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.90-2.75
0.89O 4
1.00U 4
0.801
13.00X
10.002
1.08Hiệp 1+1
0.69-1
1.09O 1.75
1.03U 1.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 13
-
Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
31'0-0Oskar Magi
-
32'Herol Riiberg0-0
-
57'0-1Joel Lorougnon
-
62'0-2Gregor Lehtmets
-
64'0-3Markus Allast
-
72'0-3Gregor Lehtmets
-
88'0-4Rassel-Rait Rumma
-
90'0-5Janar Toomet
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
112Pha tấn công135
-
-
28Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff