Kết quả Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter, 22h59 ngày 30/05
Kết quả Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202422:59
-
Tabasalu Charma 41JK Welco Elekter 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.75O 3.25
0.93U 3.25
0.881
4.80X
4.502
1.44Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.08O 1.5
1.00U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 13
-
Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
6'0-1Miikal Roos
-
23'Frank Annion1-1
-
35'Mark Toompuu1-1
-
36'1-2Miikal Roos
-
45'1-2Tauno Saareleht
-
50'Sander Salei1-2
-
67'Frank Annion1-2
-
68'1-3Erki Mottus
-
70'1-3Tauno Tekko
-
72'Art Anepaio1-3
-
90'1-3Hardi Ernits
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
118Pha tấn công132
-
-
78Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff