Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Elva, 23h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 33

  • Tallinna FC Levadia B vs Elva: Diễn biến chính

  • 41'
    Aleksander Filatov
    0-0
  • 48'
    0-0
    Joona Kuismala
  • 52'
    Jens Pihkva
    0-0
  • 55'
    0-0
    Devid Lehter
  • 68'
    0-0
    Martin Thomson
  • 75'
    Romeo Aan
    0-0
  • 76'
    Maksim Gussev
    0-0
  • 78'
    Henri Kablik
    0-0
  • 83'
    0-0
    Veiko Kutt
  • 90'
    0-0
    Jasper Kanter
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tallinna FC Levadia B vs Elva: Số liệu thống kê

  • Tallinna FC Levadia B
    Elva
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 36 22 12 2 110 42 68 78 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 36 22 9 5 75 42 33 75 T T T H B T
3 Flora Tallinn II 36 20 6 10 96 55 41 66 T B B B T B
4 JK Welco Elekter 36 16 12 8 70 44 26 60 B B T H H T
5 Tallinna FC Ararat TTU 36 15 8 13 67 54 13 53 T T B B H H
6 Tallinna FC Levadia B 36 13 5 18 60 71 -11 44 B B H B B B
7 JK Tallinna Kalev II 36 11 9 16 72 87 -15 42 B T T H T T
8 Elva 36 10 11 15 47 62 -15 41 B T H H B B
9 Paide Linnameeskond B 36 7 4 25 47 121 -74 25 T B B T H H
10 Tabasalu Charma 36 4 4 28 35 101 -66 16 B B B T H B

Upgrade Play-offs Championship Playoff