Kết quả Mypa vs GrIFK Kauniainen, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Mypa vs GrIFK Kauniainen
Đối đầu Mypa vs GrIFK Kauniainen
Phong độ Mypa gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.97O 2.5
0.36U 2.5
1.901
3.40X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mypa vs GrIFK Kauniainen
-
Sân vận động: Kymenlaakson Sahko Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
Mypa vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính
-
26'0-0Makela V.
-
52'Veeti Karppanen0-0
-
54'0-0Janne Leivo
-
62'Vili Ekman0-0
-
63'0-0Alexander Beijar
-
64'Roni Polat1-0
-
89'1-1
Kristoffer Riihilahti
-
90'Roni Polat2-1
-
90'Tomi Raikkonen2-1
-
90'2-1Benjamin Rekola
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Mypa vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê
-
MypaGrIFK Kauniainen
-
8Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
89Pha tấn công79
-
-
51Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T B H T T |
3 | KuPS (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H B T |
4 | Inter Turku II | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | KPV | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T H |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Atlantis | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | B H T B H |
11 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
12 | MP MIKELI | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B |