Kết quả Vantaa vs Lahden Reipas, 22h00 ngày 26/04
Kết quả Vantaa vs Lahden Reipas
Đối đầu Vantaa vs Lahden Reipas
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ Lahden Reipas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.20X
6.502
9.00Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vantaa vs Lahden Reipas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
Vantaa vs Lahden Reipas: Diễn biến chính
-
21'Joose Rahja1-0
-
37'1-1
Jasper Kostian
-
46'Kangasmaa N.2-1
-
52'Olli Saksinen3-1
-
79'Miro Marin4-1
-
83'4-1Bensaid S.
-
87'Kauri Koivunen4-1
-
90'Olli Saksinen5-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Vantaa vs Lahden Reipas: Số liệu thống kê
-
VantaaLahden Reipas
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
60Pha tấn công86
-
-
50Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | PK Keski Uusimaa | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T B H T T |
3 | KuPS (Youth) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T H B T |
4 | Inter Turku II | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 9 | T B B T T |
5 | KPV | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T H |
6 | Jazz Pori | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
7 | Atlantis | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | T B T B B |
8 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
9 | RoPS Rovaniemi | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | B T T B B |
10 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | B H T B H |
11 | OLS Oulu | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H H B T B |
12 | MP MIKELI | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 1 | B B B H B |