Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti, 21h00 ngày 18/10
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.85O 3
0.81U 3
0.951
1.33X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.90O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 29
-
Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
12'0-0Tengo Pipia
-
28'0-1Anatoli Mesiachenko (Assist:Asamoah K.)
-
34'Gela Sadghobelashvili0-1
-
76'Tengo Gobeshia0-1
-
79'0-1Anatoli Mesiachenko
-
85'0-1Levan Tsotsonava
-
90'0-1Revaz Salukvadze
-
90'0-1Lasha Jghamaia
-
90'Jaduli Iobashvili0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIKolkheti 1913 Poti
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation