Kết quả Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi, 21h00 ngày 22/11
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.90O 3
0.95U 3
0.811
2.15X
3.402
2.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.67O 1
0.85U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 33
-
Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
14'0-0Beka Gugberidze
-
54'0-1Beka Gugberidze
-
60'Shota Kverenchkhiladze0-1
-
65'Mefarishvili G.0-1
-
82'Gela Sadghobelashvili1-1
-
87'Niko Tsetskhladze (Assist:Luka Bubuteishvili)2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation