Kết quả Shturmi vs Dinamo Tbilisi II, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Shturmi 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3
0.95U 3
0.851
1.73X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shturmi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 35
-
Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
7'Giorgi Feradze1-0
-
17'1-0Luka Tsulaia
-
23'1-0Davit Keldishvili
-
25'Giorgi Feradze2-0
-
30'Lasha Butskhrikidze2-0
-
35'Zurab Sekhniashvili3-0
-
78'3-1Vasilios Gordeziani
-
81'3-2Levan Nachkibia
-
82'3-2Luka Bubuteishvili
-
84'Giorgi Gvasalia (Assist:Saba Nioradze)4-2
-
90'4-2Avtandil Mashava
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Shturmi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
ShturmiDinamo Tbilisi II
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation