Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti, 16h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 36

  • Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính

  • 8'
    Zurab Golubiani goal 
    1-0
  • 27'
    Saba Gegiadze goal 
    2-0
  • 29'
    Zurab Golubiani (Assist:Giga Samkharadze) goal 
    3-0
  • 37'
    Giorgi Tsetskhladze goal 
    4-0
  • 55'
    Irakli Arghvliani (Assist:Giga Samkharadze) goal 
    5-0
  • 85'
    5-1
    goal Tengo Pipia
  • 87'
    Levan Barabadze goal 
    6-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Spaeri FC vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê

  • Spaeri FC
    Kolkheti 1913 Poti
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 36 19 10 7 77 44 33 67 H T H T T H
2 FC Metalurgi Rustavi 36 20 5 11 62 41 21 65 T T B B T T
3 FC Sioni Bolnisi 36 19 4 13 66 42 24 61 T B H T T B
4 Spaeri FC 36 14 9 13 50 47 3 51 T H B B B T
5 Lokomotiv Tbilisi 36 13 12 11 50 49 1 51 B T T T T H
6 Dinamo Tbilisi II 36 15 6 15 51 62 -11 51 H H T B B T
7 Aragvi Dusheti 36 14 7 15 51 50 1 49 B T T T B H
8 Shturmi 36 12 9 15 42 49 -7 45 T B T B T H
9 WIT Georgia Tbilisi 36 11 8 17 49 59 -10 41 B B B T B B
10 Kolkheti 1913 Poti 36 4 8 24 30 85 -55 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation