Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Shukura Kobuleti vs Torpedo Kutaisi, 17h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 8

  • FC Shukura Kobuleti vs Torpedo Kutaisi: Diễn biến chính

  • 40'
    0-1
    goal Tsotne Nadaraia (Assist:Akaki Shulaia)
  • 52'
    0-1
    Giuly Mandzhgaladze
  • 80'
    0-1
    Mauro Andres Caballero Aguilera
  • 90'
    Verulidze B.
    0-1
  • 90'
    0-1
    Nika Sandokhadze
  • 90'
    0-2
    goal Irakli Bughridze (Assist:Mauro Andres Caballero Aguilera)
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Shukura Kobuleti vs Torpedo Kutaisi: Số liệu thống kê

  • FC Shukura Kobuleti
    Torpedo Kutaisi
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Cúp quốc gia Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 36 21 11 4 83 41 42 74 T T B T B H
2 Dinamo Tbilisi 36 21 8 7 93 49 44 71 T T T H T T
3 Torpedo Kutaisi 36 16 12 8 55 37 18 60 T H T H T H
4 Dila Gori 36 17 9 10 56 39 17 60 T T T T B T
5 Samgurali Tskh 36 16 9 11 53 51 2 57 B H T H T T
6 FC Saburtalo Tbilisi 36 14 9 13 58 49 9 51 B H B H B B
7 Gagra Tbilisi 36 10 8 18 47 65 -18 38 B B T B T T
8 FC Telavi 36 10 7 19 34 62 -28 37 B B B B T B
9 Samtredia 36 9 6 21 50 62 -12 33 B H B T B B
10 FC Shukura Kobuleti 36 4 5 27 38 112 -74 17 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team