Kết quả FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h00 ngày 05/10
Kết quả FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ FC Telavi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202422:00
-
FC Telavi 31FC Saburtalo Tbilisi 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.80U 2.5
0.911
3.70X
3.502
1.83Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 28
-
FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
16'0-1Gizo Mamageishvili (Assist:Sheikne Sila)
-
34'0-1Jemali-Giorgi Jinjolava
-
39'Dejan Georgijevic0-1
-
42'Eldar Parkinashvili0-1
-
45'Dachi Tsnobiladze0-1
-
48'0-1Gizo Mamageishvili
-
53'0-1Giorgi Makaridze
-
58'0-2Sheikne Sila (Assist:Iuri Tabatadze)
-
62'0-2Giorgi Jgerenaia
-
65'Dejan Georgijevic (Assist:Mensalao Andre)1-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Telavi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Cứu thua5
-
-
74Pha tấn công54
-
-
46Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation