Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
VĐQG Georgia 2024: Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti trước đây
-
26/09/2024Aragvi Dusheti1 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
31/07/2024Lokomotiv Tbilisi2 - 1Aragvi Dusheti2 - 0W
-
22/04/2024Aragvi Dusheti3 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tbilisi và Aragvi Dusheti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 34 | 18 | 9 | 7 | 74 | 42 | 32 | 63 | T H H T H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 34 | 18 | 5 | 11 | 57 | 39 | 18 | 59 | B T T T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 34 | 18 | 4 | 12 | 62 | 39 | 23 | 58 | T B T B H T |
4 | Aragvi Dusheti | 34 | 14 | 6 | 14 | 50 | 48 | 2 | 48 | B T B T T T |
5 | Spaeri FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 44 | -1 | 48 | B B T H B B |
6 | Dinamo Tbilisi II | 34 | 14 | 6 | 14 | 46 | 56 | -10 | 48 | B H H H T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 34 | 12 | 11 | 11 | 49 | 49 | 0 | 47 | T H B T T T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B B B T |
9 | Shturmi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | T T T B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 76 | -49 | 20 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: