Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti, 20h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024: Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti trước đây

  • 26/09/2024
    Aragvi Dusheti
    1 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 1
    D
  • 31/07/2024
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 1
    Aragvi Dusheti
    2 - 0
    W
  • 22/04/2024
    Aragvi Dusheti
    3 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Aragvi Dusheti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) 1 1 0 0
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 34 18 9 7 74 42 32 63 T H H T H T
2 FC Metalurgi Rustavi 34 18 5 11 57 39 18 59 B T T T B B
3 FC Sioni Bolnisi 34 18 4 12 62 39 23 58 T B T B H T
4 Aragvi Dusheti 34 14 6 14 50 48 2 48 B T B T T T
5 Spaeri FC 34 13 9 12 43 44 -1 48 B B T H B B
6 Dinamo Tbilisi II 34 14 6 14 46 56 -10 48 B H H H T B
7 Lokomotiv Tbilisi 34 12 11 11 49 49 0 47 T H B T T T
8 WIT Georgia Tbilisi 34 11 8 15 48 54 -6 41 B H B B B T
9 Shturmi 34 11 8 15 37 46 -9 41 T T T B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 34 4 8 22 27 76 -49 20 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: