Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 17h00 ngày 22/11
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2024: FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
15/09/2024Lokomotiv Tbilisi4 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
28/05/2024FC Metalurgi Rustavi0 - 0Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
13/04/2024Lokomotiv Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/12/2023FC Metalurgi Rustavi4 - 3Lokomotiv Tbilisi0 - 2W
-
05/12/2023Lokomotiv Tbilisi4 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
20/09/2019FC Metalurgi Rustavi2 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0W
-
22/06/2019Lokomotiv Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 1D
-
24/04/2019FC Metalurgi Rustavi0 - 2Lokomotiv Tbilisi0 - 1L
-
02/03/2019Lokomotiv Tbilisi4 - 1FC Metalurgi Rustavi2 - 1L
-
08/12/2018Lokomotiv Tbilisi1 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cúp quốc gia Georgia | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: