Kết quả FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 18h00 ngày 21/10
Kết quả FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202318:00
-
FC Kolkheti Poti 17
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 5
VĐQG Georgia 2023 » vòng 30
-
FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
3'0-1Kharshiladze B. (Assist:Gvasalia D.)
-
17'Satseradze A.0-1
-
18'0-2Mamia Gavashelishvili (Assist:Giorgi Akhaladze)
-
27'0-3Erekle Jijavadze
-
37'0-4Osidze L.(OW)
-
43'0-4Gvasalia D.
-
43'Failodze D.0-4
-
44'0-5Lasha Kokhreidze
-
84'0-6Giorgi Akhaladze
-
87'0-7Gogichaishvili D.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Merani Tbilisi vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
62Pha tấn công74
-
-
37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team