Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 16h00 ngày 09/12
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định dự đoán Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, lúc 16h00 ngày 9/12/2023
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202316:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2023 » vòng
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
8'0-0Lasha Menteshashvili
-
26'0-1Tornike Molashvili (Assist:Luka Kekelidze)
-
43'0-2Nikoloz Basheleishvili (Assist:Lasha Menteshashvili)
-
48'Nika Toroshelidze1-2
-
50'1-3Lasha Ozbetelashvili (Assist:Giorgi Gabadze)
-
80'Nika Japaridze2-3
-
84'2-3Levan Tandilashvili
-
84'Nakano Y. (Assist:Giorgi Talakhadze)3-3
-
86'Nakano Y.4-3
-
90'4-3Lasha Kalandadze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
90Pha tấn công76
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team