Kết quả FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi, 17h30 ngày 03/11
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi
Nhận định Sioni Bolnisi vs Merani Tbilisi, vòng 32 giải Hạng 2 Georgia 17h30 ngày 3/11/2023
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202317:30
-
FC Sioni Bolnisi 18
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 32
-
FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi: Diễn biến chính
-
28'Giorgi Koripadze1-0
-
29'Andria Devdariani1-0
-
30'Ivane Khabelashvili2-0
-
35'2-0Tsulaya S.
-
49'2-1Abramishvili S. (Assist:Ogunbufunmi A.)
-
64'Tornike Mumladze2-1
-
64'Tornike Mumladze3-1
-
67'Ugrekhelidze G.4-1
-
69'Ugrekhelidze G.5-1
-
73'Tornike Mumladze6-1
-
75'Janjgava I.7-1
-
83'7-2Ogunbufunmi A.
-
90'7-3Arveladze N.
-
90'Tornike Mumladze (Assist:Abuladze N.)8-3
-
90'8-4Ogunbufunmi A.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs FC Merani Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút5
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
136Pha tấn công78
-
-
109Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team