Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili, 17h00 ngày 27/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 35

  • FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 21'
    Tornike Mumladze (Assist:Giorgi Koripadze) goal 
    1-0
  • 24'
    1-1
    goal Archaia L. (Assist:Gagity R.)
  • 36'
    1-1
    Juric D.
  • 36'
    Irakli Janjgava
    1-1
  • 38'
    1-1
    Felipe Siedekum
  • 41'
    Isiani L.
    1-1
  • 42'
    1-1
    Javokhir Esonkulov
  • 43'
    Tornike Mumladze (Assist:Giorgi Koripadze) goal 
    2-1
  • 45'
    Tsirdava G. goal 
    3-1
  • 51'
    Tsirdava G. (Assist:Irakli Janjgava) goal 
    4-1
  • 56'
    Tornike Mumladze (Assist:Irakli Janjgava) goal 
    5-1
  • 62'
    5-1
    Dato Todua
  • 68'
    Ivane Khabelashvili (Assist:Tsirdava G.) goal 
    6-1
  • 69'
    Nugzar Spanderashvili (Assist:Tsirdava G.) goal 
    7-1
  • 78'
    Ivane Khabelashvili goal 
    8-1
  • 86'
    Tsirdava G. goal 
    9-1

BXH VĐQG Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kolkheti Poti 36 23 8 5 70 28 42 77 T T T B T H
2 Gareji Sagarejo 36 23 7 6 88 38 50 76 T T T H B H
3 Spaeri FC 36 20 6 10 68 48 20 66 H B B T T T
4 FC Sioni Bolnisi 36 18 5 13 68 46 22 59 B T T T T B
5 Dinamo Tbilisi II 36 16 4 16 71 58 13 52 H B T B T H
6 WIT Georgia Tbilisi 36 13 9 14 52 57 -5 48 H T T B T H
7 Kolkheti 1913 Poti 36 12 10 14 44 52 -8 46 H B B H B H
8 Lokomotiv Tbilisi 36 12 4 20 55 58 -3 40 H T B T B T
9 Merani Martvili 36 6 8 22 34 84 -50 26 B B B T B H
10 FC Merani Tbilisi 36 1 11 24 29 110 -81 14 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Degrade Team