Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 17h00 ngày 28/11
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Nhận định WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo, vòng 35 VĐQG Georgia 17h00 ngày 28/11/2023
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/11/202317:00
-
Gareji Sagarejo 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 35
-
WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
4'Gugberidze B. (Assist:Dimitri Kupreishvili)1-0
-
31'1-0Irakli Lekvtadze
-
68'1-0Giorgi Kharebashvili
-
79'Ketselashvili N. (Assist:Kardava D.)2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiGareji Sagarejo
-
3Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
94Pha tấn công128
-
-
67Tấn công nguy hiểm109
-
BXH VĐQG Georgia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 42 | 77 | T T T B T H |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 50 | 76 | T T T H B H |
3 | Spaeri FC | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 66 | H B B T T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 22 | 59 | B T T T T B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 13 | 52 | H B T B T H |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | -5 | 48 | H T T B T H |
7 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | -8 | 46 | H B B H B H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | -3 | 40 | H T B T B T |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | -50 | 26 | B B B T B H |
10 | FC Merani Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | -81 | 14 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Degrade Team