Kết quả Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II, 17h00 ngày 26/11
Kết quả Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202417:00
-
Aragvi Dusheti 21Dinamo Tbilisi II 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.78O 3
0.81U 3
0.951
1.73X
4.332
3.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.82O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 34
-
Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
18'0-0Tengo Gobeshia
-
40'Amoa Bafuri1-0
-
41'Archil Koberidze1-0
-
87'1-0Luka Tsulaia
-
90'1-0Shotiko Diakonidze
-
90'1-0Giorgi Mefarishvili
-
90'Revaz Getsadze1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Aragvi Dusheti vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Aragvi DushetiDinamo Tbilisi II
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation