Kết quả Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi, 21h00 ngày 28/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.75
0.81U 2.75
0.911
1.66X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.78O 1.25
1.03U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 15
-
Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
24'0-0Beka Gugberidze
-
26'0-0Giorgi Robakidze
-
48'Irakli Iakobidze0-0
-
68'Alexander Feikrishvili1-0
-
76'1-0Guram Kharebava
-
76'1-0Davit Iobashvili
-
77'Niko Tsetskhladze2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
66Pha tấn công56
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation