Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 28/05
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202420:00
-
Lokomotiv Tbilisi 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.77+1
0.93O 2.75
0.75U 2.75
0.951
1.43X
4.052
4.90Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 15
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
21'Billy Jibril0-0
-
26'0-0Frank Chile
-
36'0-0Frank Chile
-
45'0-0Mamia Gavashelishvili
-
71'0-0Luka Kekelidze
-
87'Lasha Kasradze0-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
-
13Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
43Pha tấn công33
-
-
25Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation