Kết quả FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi, 16h30 ngày 30/11
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202416:30
-
FC Sioni Bolnisi 42WIT Georgia Tbilisi 4 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.81O 3
0.77U 3
0.951
1.40X
4.402
6.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.04O 1.25
1.09U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 35
-
FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
22'0-0Irakli Javakhishvili
-
44'Givi Mukbaniani0-0
-
51'0-0Temur Dalakishvili
-
61'0-0Irakli Javakhishvili
-
66'Andria Devdariani0-0
-
73'0-0Shakro Dvalishvili
-
77'0-0Beka Gugberidze
-
78'Giorgi Koripadze0-0
-
86'Luke Chaganava (Assist:Giorgi Ugrekhelidze)1-0
-
88'Tornike Kapanadze1-0
-
90'Tornike Kapanadze2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation