Kết quả Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 05/03
Kết quả Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Spaeri vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 5/3
Đối đầu Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202418:00
-
Spaeri FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.91O 2.75
0.77U 2.75
0.991
1.80X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.94O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 1
-
Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
19'Saba Jincharadze0-0
-
36'0-1Bidzina Makharoblidze (Assist:Frank Chile)
-
47'Giorgi Tsetskhladze1-1
-
61'1-1Mikheil Basheleishvili
-
74'Bukhuti Putkaradze1-1
-
75'Giorgi Bunturi1-1
-
88'1-1Davit Samurkasovi
-
89'1-1Chachua R.
-
90'Giorgi Maghaldadze1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
124Pha tấn công170
-
-
51Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation