Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti, 18h00 ngày 05/03
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Nhận định WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti Khobi, 18h00 ngày 5/3
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.00X
3.202
3.25Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.69O 1
0.85U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 1
-
WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
26'0-0Anatoli Mesiachenko
-
31'0-1Otar Zviadauri (Assist:Zurab Chanturidze)
-
38'Amiran Dzagania (Assist:Ilia Gulisashvili)1-1
-
70'Luka Tolordava2-1
-
79'Sergi Abramishvili2-1
-
90'Giorgi Robakidze3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
145Pha tấn công110
-
-
72Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation